Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flying boat




flying+boat
['flaiiη'bout]
danh từ
(hàng không) máy bay đổ xuống nước được


/flying boat/

danh từ
(hàng không) máy bay đổ xuống nước được

Related search result for "flying boat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.